Các sản phẩm của Trung tâm

CÁC DÒNG SẢN PHẨM CỦA TRUNG TÂM

 

Công nghệ in 3D cá thể hóa trong y học đang tạo ra bước đột phá trong việc phát triển các thiết bị cấy ghép, đặc biệt là xương và khớp nhân tạo. Các sản phẩm cấy ghép in 3D này được thiết kế hoàn toàn dựa trên cấu trúc giải phẫu của từng bệnh nhân, thông qua việc sử dụng dữ liệu chụp CT, MRI. Điều này giúp tạo ra các thiết bị có độ chính xác cao, phù hợp hoàn hảo với cơ thể bệnh nhân, giảm thiểu tối đa tình trạng sai lệch hay không tương thích thường gặp với các thiết bị cấy ghép truyền thống.

Đặc điểm nổi bật: 

  • Cá thể hóa hoàn toàn: Mỗi thiết bị cấy ghép được thiết kế và in 3D dựa trên đặc điểm cơ thể và tình trạng bệnh lý cụ thể của bệnh nhân. Điều này giúp thiết bị tương thích tốt với cấu trúc xương và khớp của từng người, tối ưu hóa sự ổn định và chức năng sau phẫu thuật.
  • Vật liệu tương thích sinh học: Các thiết bị xương, khớp nhân tạo được in từ vật liệu tương thích sinh học (hợp kim của Titan, Peek) có độ bền cao, khả năng tương thích sinh học tốt, an toàn cho cơ thể, và có khả năng tích hợp vào mô xương một cách tự nhiên.
  • Giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật: Nhờ vào thiết kế chính xác và sự tương thích cao, các thiết bị cấy ghép in 3D giúp giảm thiểu tình trạng viêm nhiễm, đào thải và các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật.
  • Quy trình sản xuất nhanh chóng: Công nghệ in 3D cho phép rút ngắn thời gian sản xuất thiết bị cấy ghép, từ khâu thiết kế đến thành phẩm, giúp bệnh nhân nhanh chóng được phẫu thuật và phục hồi. Đặc biệt với những trường hợp bệnh nhân ung thư, thời gian điều trị là vàng.
  • Ứng dụng đa dạng: Thiết bị cấy ghép in 3D cá thể hóa có thể được sử dụng cho nhiều vùng cơ thể, từ cột sống, xương chậu, cho đến các khớp gối, khớp háng, đảm bảo phù hợp với các trường hợp phẫu thuật phục hồi chức năng xương khớp phức tạp.

Với công nghệ tiên tiến và độ chính xác cao, thiết bị cấy ghép in 3D cá thể hóa không chỉ mang lại hiệu quả điều trị vượt trội mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, giúp họ nhanh chóng quay lại các hoạt động hàng ngày một cách tự tin và thoải mái. 

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại:

Trung tâm Công nghệ 3D trong Y học

Địa chỉ: Trường Đại học VinUni, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0374 98 1111 (BS.Hoàng)
Email: 3dcenter@vinuni.edu.vn

Thiết bị Dẫn Đường Phẫu Thuật Cá Thể Hóa (PSI – Patient-Specific Instrumentation) in 3D là giải pháp tiên tiến hỗ trợ tối đa cho các ca phẫu thuật phức tạp, đảm bảo độ chính xác cao và hiệu quả tối ưu. PSI được thiết kế riêng biệt dựa trên cấu trúc giải phẫu cụ thể của từng bệnh nhân, sử dụng công nghệ in 3D hiện đại và dữ liệu hình ảnh y khoa từ chụp CT, MRI. Điều này giúp bác sĩ phẫu thuật thực hiện các thao tác một cách chính xác và nhanh chóng, đặc biệt trong các ca phẫu thuật chỉnh hình, thay khớp, hoặc các phẫu thuật cột sống.

Đặc điểm nổi bật: 

  • Thiết kế cá thể hóa dựa trên tình trạng của mỗi bệnh nhân: Mỗi thiết bị PSI được in 3D dựa trên mô hình giải phẫu riêng của từng bệnh nhân, giúp tạo ra một hướng dẫn chính xác cho việc cắt xương, điều chỉnh vị trí, hay thay thế khớp. Điều này đảm bảo rằng các bước phẫu thuật được thực hiện đúng theo kế hoạch, giảm thiểu tối đa sai lệch trong quá trình can thiệp.
  • Độ chính xác cao: Với thiết kế cá nhân hóa và công nghệ in 3D tiên tiến, PSI giúp các phẫu thuật viên đặt chính xác các dụng cụ và thiết bị vào vị trí, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thiết bị định vị thông thường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ca phẫu thuật xương khớp, cột sống, nơi chỉ cần một sai lệch nhỏ cũng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng.
  • Giảm thời gian phẫu thuật: Thiết bị PSI giúp tối ưu hóa quy trình phẫu thuật, rút ngắn thời gian thực hiện ca mổ. Điều này không chỉ giảm bớt căng thẳng cho bác sĩ mà còn giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng sau phẫu thuật cho bệnh nhân.
  • An toàn và hiệu quả cao: Sử dụng thiết bị dẫn đường PSI không chỉ cải thiện kết quả phẫu thuật mà còn giảm thiểu các biến chứng như viêm nhiễm, mất máu, hoặc tổn thương mô xung quanh. Nhờ vào việc lập kế hoạch và thực hiện chính xác, PSI giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và giảm thời gian nằm viện.
  • Ứng dụng đa dạng: Thiết bị PSI có thể được áp dụng trong nhiều loại phẫu thuật, bao gồm thay khớp gối, khớp háng, phẫu thuật cột sống, chỉnh hình xương và các ca phẫu thuật phức tạp khác. Đặc biệt, nó hữu ích trong những trường hợp bệnh lý phức tạp đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối.

Quy trình phát triển PSI: 

Quy trình phát triển PSI bắt đầu bằng việc thu thập dữ liệu hình ảnh y khoa của bệnh nhân thông qua chụp CT hoặc MRI. Các dữ liệu này sau đó được sử dụng để tạo ra một mô hình 3D của khu vực cần phẫu thuật. Từ mô hình này, các kỹ sư y sinh sẽ thiết kế ra một thiết bị dẫn đường in 3D độc đáo, phù hợp với giải phẫu cụ thể của bệnh nhân. Sau khi thiết kế hoàn tất, PSI sẽ được in 3D với độ chính xác cao, sẵn sàng để hỗ trợ bác sĩ trong quá trình phẫu thuật.

Thiết bị Dẫn Đường Phẫu Thuật In 3D Cá Thể Hóa (PSI) không chỉ là một bước tiến lớn trong y học, mà còn là công cụ quan trọng giúp tăng cường sự an toàn, chính xác và hiệu quả trong phẫu thuật. Với sự hỗ trợ của PSI, các ca phẫu thuật trở nên ít rủi ro hơn, mang lại kết quả tốt hơn cho bệnh nhân và giúp họ nhanh chóng hồi phục sau quá trình điều trị.

Mô phỏng việc sử dụng  Thiết bị dẫn đường phẫu thuật in 3D cá thể hoá (PSI)  trong thay khớp háng toàn phần

Mô phỏng việc sử dụng  Thiết bị dẫn đường phẫu thuật in 3D cá thể hoá (PSI)  trong chỉnh trục chi biến dạng xương đa hướng

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại:

Trung tâm Công nghệ 3D trong Y học

Địa chỉ: Trường Đại học VinUni, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0374 98 1111 (BS.Hoàng)
Email: 3dcenter@vinuni.edu.vn

Mô Hình Giải Phẫu In 3D Cá Thể Hóa đang tạo ra bước ngoặt trong y học hiện đại, mang lại khả năng chuẩn bị và lập kế hoạch phẫu thuật chính xác hơn bao giờ hết. Dựa trên dữ liệu hình ảnh y khoa từ các phương pháp như chụp CT, MRI, các mô hình giải phẫu in 3D được thiết kế riêng theo cấu trúc cơ thể của từng bệnh nhân. Công nghệ này không chỉ hỗ trợ các bác sĩ trong quá trình lập kế hoạch phẫu thuật mà còn mang lại cơ hội đào tạo và nghiên cứu nâng cao trong lĩnh vực y tế.

Đặc điểm nổi bật: 

  • Thiết kế cá thể hóa hoàn toàn: Mỗi mô hình giải phẫu 3D được in ra dựa trên cấu trúc giải phẫu cụ thể của từng bệnh nhân, giúp tái tạo chính xác các chi tiết như xương, mạch máu, mô mềm. Điều này cho phép các bác sĩ xem xét, phân tích chi tiết trước khi tiến hành phẫu thuật, đặc biệt hữu ích cho các ca phẫu thuật phức tạp.
  • Hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật: Mô hình in 3D cho phép các bác sĩ mô phỏng toàn bộ quy trình phẫu thuật trước khi tiến hành trên cơ thể thật, từ đó tối ưu hóa cách tiếp cận, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo kết quả thành công. Đây là công cụ đặc biệt quan trọng trong các ca phẫu thuật như thay khớp, cắt bỏ khối u, hoặc tái tạo xương.
  • Đào tạo và giảng dạy: Mô hình giải phẫu in 3D không chỉ có vai trò trong lâm sàng mà còn là công cụ giảng dạy tuyệt vời cho sinh viên y khoa và các bác sĩ đang trong quá trình học tập, nghiên cứu. Thay vì chỉ dựa vào sách giáo khoa hoặc mô hình chung chung, họ có thể học hỏi từ các mô hình giải phẫu thực tế, tái hiện chính xác cấu trúc cơ thể người thật.
  • Độ chính xác cao: Công nghệ in 3D tiên tiến giúp tái hiện mọi chi tiết giải phẫu với độ chính xác tuyệt đối, từ đó giúp bác sĩ nắm bắt được từng đặc điểm quan trọng của cơ thể bệnh nhân, giảm thiểu sai sót trong quá trình phẫu thuật.
  • Giảm thiểu biến chứng: Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ mô hình in 3D, các bác sĩ có thể tránh được những rủi ro bất ngờ trong quá trình phẫu thuật, giúp giảm thiểu các biến chứng sau mổ và nâng cao khả năng hồi phục của bệnh nhân.

Ứng dụng thực tiễn:

  • Chỉnh hình và chấn thương: Mô hình in 3D được ứng dụng rộng rãi trong các ca phẫu thuật chỉnh hình và chấn thương, giúp mô phỏng và chuẩn bị cho việc thay khớp, nẹp xương hoặc tái tạo xương.
  • Phẫu thuật tim mạch: Trong các ca phẫu thuật liên quan đến mạch máu, tim và phổi, mô hình in 3D giúp các bác sĩ đánh giá và lập kế hoạch tối ưu, từ đó giảm thiểu rủi ro trong quá trình can thiệp.
  • Phẫu thuật thần kinh: Mô hình giải phẫu 3D cũng được sử dụng trong phẫu thuật thần kinh, cho phép bác sĩ mô phỏng các vùng phức tạp của não bộ và cột sống, chuẩn bị tốt hơn cho những can thiệp quan trọng.
  • Nha khoa: Mô hình in 3D được áp dụng trong nha khoa để chuẩn bị cho việc cấy ghép răng, chỉnh hình xương hàm và các phẫu thuật nha khoa khác.

Quy trình phát triển mô hình:

Quá trình phát triển Mô Hình Giải Phẫu In 3D bắt đầu bằng việc thu thập dữ liệu hình ảnh y khoa chi tiết của bệnh nhân, như chụp CT hoặc MRI. Sau đó, các kỹ sư y sinh sẽ sử dụng phần mềm chuyên dụng để tạo ra mô hình 3D từ những dữ liệu này, đảm bảo mô hình phản ánh chính xác cấu trúc cơ thể của bệnh nhân. Cuối cùng, mô hình được in bằng công nghệ in 3D hiện đại, tạo ra một bản sao chi tiết, chính xác của phần cơ thể cần phẫu thuật.

Lợi ích đối với bệnh nhân và bác sĩ: 

  • Nâng cao chất lượng điều trị: Mô hình giải phẫu in 3D giúp bác sĩ chuẩn bị tốt hơn, từ đó cải thiện kết quả điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.
  • Thúc đẩy hợp tác chuyên môn: Các mô hình này có thể được chia sẻ giữa các chuyên gia trên toàn cầu, giúp họ cùng nhau đánh giá và đưa ra quyết định điều trị tối ưu cho bệnh nhân.
  • Giảm thiểu thời gian phẫu thuật: Với mô hình in 3D, các bước chuẩn bị phẫu thuật được thực hiện chi tiết trước, giúp rút ngắn thời gian thực hiện ca mổ và giảm thời gian hồi phục cho bệnh nhân.

Mô Hình Giải Phẫu In 3D Cá Thể Hóa đã và đang trở thành công cụ quan trọng trong y học hiện đại, không chỉ giúp các bác sĩ chuẩn bị tốt hơn cho các ca phẫu thuật phức tạp mà còn hỗ trợ việc nghiên cứu và giảng dạy. Với độ chính xác cao và khả năng cá thể hóa hoàn hảo, công nghệ này mở ra những cơ hội mới trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc y tế và điều trị bệnh nhân.

Trung tâm Công nghệ 3D trong Y học

Địa chỉ: Trường Đại học VinUni, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0374 98 1111 (BS.Hoàng)
Email: 3dcenter@vinuni.edu.vn

Trong kỷ nguyên công nghệ số, Bản Kế Hoạch 3D Số Hóa mang đến một giải pháp tiên tiến, linh hoạt và tiết kiệm cho các quy trình thiết kế và phẫu thuật. Không cần phải in ra sản phẩm thực, bản kế hoạch 3D số hóa cho phép các bác sĩ, kỹ sư và chuyên gia y tế trực tiếp xem, thao tác và lập kế hoạch trên mô hình 3D ngay trên các thiết bị kỹ thuật số. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình chuẩn bị phẫu thuật và tăng cường sự hợp tác giữa các chuyên gia y tế trên khắp thế giới, từ xa.

Đặc điểm nổi bật:

  • Không cần in sản phẩm vật lý: Thay vì phải tạo ra một sản phẩm in 3D vật lý, bản kế hoạch 3D số hóa cho phép sử dụng trực tiếp các mô hình trên màn hình máy tính hoặc thiết bị di động. Điều này giúp tiết kiệm chi phí, giảm thời gian chờ đợi và tạo điều kiện cho các thay đổi hoặc điều chỉnh được thực hiện dễ dàng ngay lập tức.
  • Tùy chỉnh cá nhân hóa: Bản kế hoạch 3D được xây dựng dựa trên dữ liệu y khoa cá nhân của từng bệnh nhân, giúp mô phỏng chính xác giải phẫu và tình trạng bệnh lý cụ thể. Các chuyên gia có thể dễ dàng phân tích và điều chỉnh kế hoạch phẫu thuật phù hợp với từng trường hợp cụ thể, mà không cần phải qua các bước sản xuất phức tạp.
  • Tích hợp công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường (VR/AR): Bản kế hoạch 3D số hóa có thể tích hợp với các công nghệ VR và AR, giúp các bác sĩ có trải nghiệm trực quan hơn khi xem xét các chi tiết giải phẫu của bệnh nhân. Điều này giúp cải thiện độ chính xác và nâng cao sự chuẩn bị cho quá trình phẫu thuật.
  • Tương tác từ xa dễ dàng: Các bản kế hoạch 3D số hóa có thể dễ dàng chia sẻ qua internet, giúp các chuyên gia y tế từ nhiều địa điểm khác nhau cùng thảo luận và đưa ra kế hoạch điều trị. Đây là công cụ hỗ trợ mạnh mẽ cho việc hợp tác quốc tế, đặc biệt trong các ca bệnh phức tạp đòi hỏi ý kiến của nhiều chuyên gia hàng đầu.
  • Thao tác và xem từ mọi góc độ: Với bản 3D số hóa, các bác sĩ có thể xoay, phóng to, thu nhỏ và kiểm tra mọi góc độ của mô hình, từ đó giúp họ có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về ca phẫu thuật sắp tới.
  • Thân thiện với môi trường: Sử dụng bản mềm hoàn toàn không cần tiêu thụ vật liệu in, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.

Ứng dụng trong y khoa:

Bản kế hoạch 3D số hóa đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y khoa, từ phẫu thuật chỉnh hình, nha khoa, thần kinh cho đến các ca phẫu thuật thẩm mỹ phức tạp. Với khả năng cá thể hóa tối ưu, các bản kế hoạch này giúp bác sĩ chuẩn bị kỹ lưỡng, giảm thiểu rủi ro trong phẫu thuật và đảm bảo bệnh nhân có được kết quả điều trị tốt nhất.

Lợi ích về thời gian và chi phí:

Việc số hóa hoàn toàn quy trình lập kế hoạch không chỉ giúp giảm thời gian chờ đợi để sản xuất sản phẩm vật lý, mà còn giúp tiết kiệm chi phí liên quan đến nguyên vật liệu, máy in 3D và bảo trì thiết bị. Điều này đặc biệt quan trọng trong những trường hợp cần sự nhanh chóng và linh hoạt, như trong cấp cứu hoặc phẫu thuật khẩn cấp.

Bản Kế Hoạch 3D Số Hóa là bước tiến mới trong y học hiện đại, không chỉ giúp nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân mà còn mở ra những cơ hội mới trong việc áp dụng công nghệ số hóa vào quy trình y tế. Nhờ sự linh hoạt và hiệu quả, giải pháp này sẽ tiếp tục phát triển và trở thành công cụ không thể thiếu trong các quy trình phẫu thuật tương lai.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại:

Trung tâm Công nghệ 3D trong Y học

Địa chỉ: Trường Đại học VinUni, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0374 98 1111 (BS.Hoàng)
Email: 3dcenter@vinuni.edu.vn

Trong lĩnh vực phẫu thuật sọ não, việc phục hồi và tái tạo cấu trúc xương sọ sau chấn thương hoặc phẫu thuật là vô cùng quan trọng. Mô Hình Miếng Vá Sọ (hay còn gọi là miếng vá sọ nhân tạo) là một giải pháp tiên tiến, giúp thay thế hoặc sửa chữa phần xương sọ bị tổn thương, bảo vệ não bộ và khôi phục hình dạng giải phẫu tự nhiên của sọ.

Đặc điểm nổi bật: 

  • Thiết kế cá thể hóa: Mô hình miếng vá sọ được tùy chỉnh chính xác theo cấu trúc sọ của từng bệnh nhân, dựa trên dữ liệu hình ảnh y khoa như chụp CT hoặc MRI. Điều này đảm bảo miếng vá vừa khít hoàn toàn với vị trí tổn thương, mang lại sự ổn định và hiệu quả thẩm mỹ cao.
  • Vật liệu tiên tiến: Miếng vá sọ thường được sản xuất từ các vật liệu sinh học bền vững, chẳng hạn như titanium, PEEK (polyether ether ketone) hoặc vật liệu sinh học polymer, đảm bảo độ bền, khả năng tương thích sinh học và an toàn cho cơ thể. Những vật liệu này cũng giúp giảm thiểu nguy cơ đào thải và viêm nhiễm sau phẫu thuật.
  • Khôi phục chức năng và thẩm mỹ: Miếng vá sọ không chỉ giúp bảo vệ não bộ khỏi các tác động từ bên ngoài mà còn giúp phục hồi hình dạng tự nhiên của hộp sọ, mang lại hiệu quả thẩm mỹ tối ưu cho bệnh nhân, đặc biệt là trong các trường hợp tổn thương nặng hoặc cần phẫu thuật tái tạo.
  • Khả năng tích hợp tốt với xương tự nhiên: Vật liệu của miếng vá sọ có khả năng tích hợp tốt với mô xương tự nhiên, hỗ trợ quá trình liền xương và tạo ra sự liên kết bền vững. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và đảm bảo hiệu quả lâu dài sau phẫu thuật.
  • Sử dụng công nghệ in 3D: Các mô hình miếng vá sọ hiện đại thường được sản xuất bằng công nghệ in 3D, mang lại độ chính xác cao và giúp thiết kế ra các sản phẩm phù hợp với từng bệnh nhân. Công nghệ này cũng cho phép rút ngắn thời gian sản xuất và giảm thiểu sai sót trong quá trình phẫu thuật.

Ứng dụng trong phẫu thuật: 

Mô hình miếng vá sọ thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật liên quan đến chấn thương sọ não, khuyết tật xương sọ bẩm sinh, hoặc trong những trường hợp cần loại bỏ một phần xương sọ do khối u hoặc các bệnh lý khác. Với thiết kế cá thể hóa và khả năng tương thích cao, miếng vá sọ nhân tạo giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và giảm thiểu các biến chứng sau phẫu thuật.

Quy trình sản xuất: 

Quy trình sản xuất miếng vá sọ bắt đầu từ việc thu thập dữ liệu hình ảnh của bệnh nhân thông qua các phương pháp chụp CT hoặc MRI. Từ dữ liệu này, một mô hình 3D của hộp sọ bệnh nhân sẽ được tạo ra, và kỹ sư y sinh sẽ thiết kế miếng vá phù hợp với kích thước và hình dạng cần thiết. Sau đó, miếng vá sẽ được in 3D từ vật liệu sinh học tiên tiến, đảm bảo độ chính xác cao và sẵn sàng cho ca phẫu thuật.

Lợi ích đối với bệnh nhân: 

  • An toàn và bền vững: Với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại và vật liệu tiên tiến, miếng vá sọ nhân tạo mang lại sự an toàn và bền vững cao cho bệnh nhân.
  • Tối ưu hóa quá trình hồi phục: Nhờ vào sự tương thích sinh học cao và khả năng tái tạo, bệnh nhân có thể nhanh chóng hồi phục và trở lại cuộc sống bình thường sau khi phẫu thuật.
  • Giảm thiểu biến chứng: Thiết kế cá thể hóa và độ chính xác cao của miếng vá giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ biến chứng như viêm nhiễm, đào thải hoặc lệch vị trí.

Mô Hình Miếng Vá Sọ là một giải pháp hiệu quả và tiên tiến trong y học, mang lại khả năng phục hồi toàn diện cả về mặt chức năng lẫn thẩm mỹ cho bệnh nhân. Sự kết hợp giữa công nghệ in 3D và vật liệu sinh học tiên tiến đang giúp nâng cao chất lượng điều trị trong các ca phẫu thuật sọ não, đồng thời giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại:

Trung tâm Công nghệ 3D trong Y học

Địa chỉ: Trường Đại học VinUni, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0374 98 1111 (BS.Hoàng)
Email: 3dcenter@vinuni.edu.vn
Banner footer